Difference between revisions of "Monogatari Series Vietnamese Version Update Page"
Jump to navigation
Jump to search
(→2012) |
|||
Line 42: | Line 42: | ||
*24 tháng 8 năm 2012 |
*24 tháng 8 năm 2012 |
||
:*Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 030. |
:*Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 030. |
||
+ | :*Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 020. |
||
+ | |||
+ | *26 tháng 8 năm 2012 |
||
+ | :*Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 021. |
Revision as of 06:01, 28 August 2012
2011
- 17 tháng 1 năm 2011
- Trang project được mở.
2012
- 24 tháng 7 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 001 tới 008.
- 11 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Bakemonogatari - Hitagi Cua phần 001 tới 008.
- Cập nhật Bakemonogatari - Mayoi Sên phần 001 tới 003.
- Cập nhật Kizumonogatari - Koyomi Ma cà rồng phần 001 tới 003.
- Cập nhật Nisemonogatari - Karen Ong phần 001.
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 009 tới 016.
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 001 tới 003.
- 13 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 017.
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 004 tới 012.
- 15 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 018.
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 013 tới 027.
- Cập nhật Nisemonogatari - Karen Ong phần 004.
- 16 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 018.
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 028.
- 18 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 019.
- Cập nhật toàn bộ Nisemonogatari - Tsukihi Phượng hoàng.
- Cập nhật Nisemonogatari - Karen Ong tới phần 012.
- 19 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật toàn bộ Nisemonogatari - Karen Ong.
- 23 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 029.
- 24 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 030.
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 020.
- 26 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 021.