Editing Sword Art Online ~Vietnamese Version~ Terms
Jump to navigation
Jump to search
Warning: You are not logged in. Your IP address will be publicly visible if you make any edits. If you log in or create an account, your edits will be attributed to your username, along with other benefits.
The edit can be undone. Please check the comparison below to verify that this is what you want to do, and then save the changes below to finish undoing the edit.
Latest revision | Your text | ||
Line 23: | Line 23: | ||
! Tên trong game !! Tên trong game(JP) !! Tên trong game(CH) !! Tên thật !! Tên thật(JP) !! Tên thật(CH) !! Tên thật(HV) !! Chú thích |
! Tên trong game !! Tên trong game(JP) !! Tên trong game(CH) !! Tên thật !! Tên thật(JP) !! Tên thật(CH) !! Tên thật(HV) !! Chú thích |
||
|- |
|- |
||
− | | |
+ | | Cline || クライン || 克萊因 || Tsuboi Ryoutarou || 壷井遼太郎 || 壺井遼太郎 || Hồ Tĩnh Liêu Thái Lang || Bạn của Kirito |
|- |
|- |
||
− | | |
+ | | Egil || エギル || 艾基爾 || Andrew Gilbert Mills || アンドリュー・ギルバート・ミルズ || 安德魯.基爾巴特.米爾斯 || || Bạn của Kirito |
|- |
|- |
||
− | | |
+ | | Scilica || シリカ || 西莉卡 || Ayano Keiko || 綾野珪子 || 綾野珪子 || Lăng Dã Khuê Tử || Cô bé với con rồng Pina |
|- |
|- |
||
− | | |
+ | | Lizbet || リズベット || 莉茲貝特 || Shinozaki Rika || 篠崎里香 || 篠崎里香 || Tiểu Khi Lí Hương || Cô nàng thợ rèn |
|- |
|- |
||
| || || || || || || |
| || || || || || || |
||
Line 59: | Line 59: | ||
| Spiegel || シュピーゲル || 鏡子 || Shinkawa Kyouji || 新川恭二 || 新川恭二 || Tân Xuyên Cung Nhị || Bạn của Shino |
| Spiegel || シュピーゲル || 鏡子 || Shinkawa Kyouji || 新川恭二 || 新川恭二 || Tân Xuyên Cung Nhị || Bạn của Shino |
||
|- |
|- |
||
− | | |
+ | | Súng Tử Thần || 死銃 || 死槍 || || || || || Phản diện chính trong GGO |
|- |
|- |
||
| Sterben/Steven || ステルベン || || || || || || Để nguyên do là Katakana |
| Sterben/Steven || ステルベン || || || || || || Để nguyên do là Katakana |
||
Line 103: | Line 103: | ||
| || || || Yuuki Kouichirou ||結城浩一郎 || || Kết Thành Hạo Nhất Lang || Anh trai Asuna |
| || || || Yuuki Kouichirou ||結城浩一郎 || || Kết Thành Hạo Nhất Lang || Anh trai Asuna |
||
|- |
|- |
||
− | | Chrysheight || クリスハイト || 克里斯海特 || Kikuoka Seijirou || 菊岡誠二郎 || 菊岡 誠二郎 || |
+ | | Chrysheight || クリスハイト || 克里斯海特 || Kikuoka Seijirou || 菊岡誠二郎 || 菊岡 誠二郎 || || Nhân viên chính phủ |
|- |
|- |
||
| || || || || || || |
| || || || || || || |
||
Line 116: | Line 116: | ||
!Địa danh!! Địa danh(JP) !! Địa danh(CH) !! Chú thích |
!Địa danh!! Địa danh(JP) !! Địa danh(CH) !! Chú thích |
||
|- |
|- |
||
− | | SBC Gurokken || || || |
+ | | SBC Gurokken || || || Thành phố khởi đầu |
|} |
|} |
||
Line 176: | Line 176: | ||
| Linear || || || || |
| Linear || || || || |
||
|- |
|- |
||
− | | |
+ | | || || || || |
|} |
|} |