Dưới đây là phần gợi ý của mình về cách dịch một số tên và thuật ngữ trong truyện. Mọi ý kiến, thắc mắc, thảo luận xin các bạn trình bày trong mục "Discussion". ---Nanaya
Các nhân vật chính[edit]
| Tên trong game |
Tên trong game(JP) |
Tên trong game(CH) |
Tên thật |
Tên thật(JP) |
Tên thật(CH) |
Tên thật(HV) |
Chú thích
|
| Kirito |
キリト |
桐人 |
Kirigaya Kazuto |
桐ヶ谷和人 |
桐谷和人 |
Đồng Cốc Hòa Nhân |
Nam chính
|
| Asuna |
アスナ |
亞絲娜 |
Yuuki Asuna |
結城明日奈 |
結城明日奈 |
Kết Thành Minh Nhật Na |
Nữ chính
|
| Yui |
ユイ |
結衣 |
|
|
|
Kết Y |
Bé gái AI
|
| Heathcliff |
ヒースクリフ |
希茲克利夫 |
Kayaba Akihiko |
茅場晶彦 |
茅場晶彥 |
Mao Trường Tinh Ngạn |
Phản diện chính?
|
Aincrad[edit]
| Tên trong game |
Tên trong game(JP) |
Tên trong game(CH) |
Tên thật |
Tên thật(JP) |
Tên thật(CH) |
Tên thật(HV) |
Chú thích
|
| Klein |
クライン |
克萊因 |
Tsuboi Ryoutarou |
壷井遼太郎 |
壺井遼太郎 |
Hồ Tĩnh Liêu Thái Lang |
Bạn của Kirito
|
| Agil |
エギル |
艾基爾 |
Andrew Gilbert Mills |
アンドリュー・ギルバート・ミルズ |
安德魯.基爾巴特.米爾斯 |
|
Bạn của Kirito
|
| Silica |
シリカ |
西莉卡 |
Ayano Keiko |
綾野珪子 |
綾野珪子 |
Lăng Dã Khuê Tử |
Cô bé với con rồng Pina
|
| Lisbeth |
リズベット |
莉茲貝特 |
Shinozaki Rika |
篠崎里香 |
篠崎里香 |
Tiểu Khi Lí Hương |
Cô nàng thợ rèn
|
|
|
|
|
|
|
|
Vũ khúc tinh linh[edit]
| Tên trong game |
Tên trong game(JP) |
Tên trong game(CH) |
Tên thật |
Tên thật(JP) |
Tên thật(CH) |
Tên thật(HV) |
Chú thích
|
| Lyfa |
リーファ |
莉法 |
Kirigaya Suguha |
桐ヶ谷直葉 |
桐谷 直葉 |
Đồng Cốc Trực Diệp |
Em gái Kirito
|
| Tinh Linh Vương Oberon |
妖精王オベイロン |
精靈王 奧伯龍 |
Sugou Nobuyuki |
須郷伸之 |
須鄉伸之 |
Tu Hương Thân Chi |
Phản diện chính trong ALO
|
| Recon |
レコン |
雷根 |
Nagata Shinichi |
長田伸一 |
長田伸一 |
Trường Điền Thân Nhất |
Bạn của Lyfa
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tên trong game |
Tên trong game(JP) |
Tên trong game(CH) |
Tên thật |
Tên thật(JP) |
Tên thật(CH) |
Tên thật(HV) |
Chú thích
|
| Sinon |
シノン |
詩乃 |
Asada Shino |
朝田詩乃 |
朝田詩乃 |
Triều Điền Thi Nãi |
Cô gái dùng khẩu Hecate
|
| Spiegel |
シュピーゲル |
鏡子 |
Shinkawa Kyouji |
新川恭二 |
新川恭二 |
Tân Xuyên Cung Nhị |
Bạn của Shino
|
| Death Gun |
死銃 |
死槍 |
|
|
|
|
Phản diện chính trong GGO
|
| Sterben/Steven |
ステルベン |
|
|
|
|
|
Để nguyên do là Katakana
|
| Zekushiido |
ゼクシード |
|
|
|
|
|
|
| Usujio Tarako |
薄塩たらこ |
|
|
|
|
|
|
| Yamikaze |
闇風 |
|
|
|
|
|
|
| Dyne |
ダイン |
|
|
|
|
|
Đội trưởng đội săn của Sinon
|
| Gunner X/Musketeer X |
銃士X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuỗi hạt của Mẹ[edit]
| Tên trong game |
Tên trong game(JP) |
Tên trong game(CH) |
Tên thật |
Tên thật(JP) |
Tên thật(CH) |
Tên thật(HV) |
Chú thích
|
| Yuuki |
ユウキ |
有紀 |
Konno Yuuki |
紺野木綿季 |
粓野木棉季 |
Cam Dã Mộc Miên Quý |
Bạn của Asuna
|
|
|
|
|
|
|
|
Hiện thực[edit]
| Tên trong game |
Tên trong game(JP) |
Tên trong game(CH) |
Tên thật |
Tên thật(JP) |
Tên thật(CH) |
Tên thật(HV) |
Chú thích
|
|
|
|
Kirigaya Midori |
桐ヶ谷翠 |
桐谷 翠 |
Đồng Cốc Thúy |
Mẹ của Kazuto/Suguha
|
|
|
|
Kirigaya Minetaka |
桐ヶ谷峰嵩 |
桐谷 峰嵩 |
Đồng Cốc Phong Tung |
Bố của Kazuto/Suguha
|
|
|
|
Yuuki Shouzou |
結城彰三 |
結城 彰三 |
Kết Thành Chương Tam |
Bố của Asuna
|
|
|
|
Yuuki Kyouko |
結城京子 |
結城 京子 |
Kết Thành Kinh Tử |
Mẹ của Asuna
|
|
|
|
Yuuki Kouichirou |
結城浩一郎 |
|
Kết Thành Hạo Nhất Lang |
Anh trai Asuna
|
| Chrysheight |
クリスハイト |
克里斯海特 |
Kikuoka Seijirou |
菊岡誠二郎 |
菊岡 誠二郎 |
Cúc Cương Thành Nhị Lang |
Nhân viên chính phủ
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa danh[edit]
| Địa danh |
Địa danh(JP) |
Địa danh(CH) |
Chú thích
|
| SBC Gurokken |
|
|
lon
|
Thuật ngữ[edit]
| Thuật ngữ |
Thuật ngữ(JP) |
Thuật ngữ(CH) |
Chú thích
|
| Sword Art Online (SAO) |
ソードアート・オンライン |
刀劍神域 |
Volume 1,2, Aria, và các SS
|
| ALfheim Online (ALO) |
アルヴヘイム・オンライン |
|
Volume 3 và 4
|
| Gun Gale Online (GGO) |
ガンゲイル・オンライン |
|
Volume 5 và 6
|
| Nerve Gear |
ナーヴギア |
|
Máy VR đầu tiên thuộc thế hệ thứ 2 được sản xuất hoàng loạt
|
| AmuSphere |
アミュスフィア |
|
Thay thế Nerve Gear
|
| Medicuboid |
メディキュボイド |
|
Thế hệ 3, dùng phục vụ y học
|
| Soul Translator(STL) |
ソウル・トランスレーター |
|
Thế hệ 4, loại máy đầu tiên, xuất hiện trong chương Versus, Accel World vol.10
|
| Bullet of Bullets (BoB) |
バレット・オブ・バレッツ |
|
Giải đấu sinh tồn trong GGO
|
|
|
|
|
Kỹ năng[edit]
| Kỹ năng (Eng) |
Kỹ năng(HV) |
Skill(CH) |
Dạng |
Chú thích
|
| Throwing |
Xạ Kích |
單發射擊 |
Phi kiếm |
|
| Rage Spike |
Duệ Trảo |
銳爪 |
Đơn kiếm |
|
| Weapon Break |
Ma Kiếm Xâm Thực |
魔劍侵蝕 |
Đơn kiếm |
|
| Star Splash |
|
|
|
|
| Meteor Break |
Vẩn Thạch Khai Phá |
隕石衝擊 |
Thể thuật |
|
| Shattering Meteor |
|
|
|
|
| Vertical Square |
Thùy Trực Tứ Phương Trảm |
垂直四方斬 |
Đơn kiếm |
|
| Vorpal Strike |
Tuyệt Mệnh Kích |
絕命重擊 |
Đơn kiếm |
|
| Embracer |
|
|
|
|
| Flashing Penetrator |
Thiểm Quang Xuyên Thích |
閃光穿刺 |
Rapier |
|
| Scan |
Thăm Dò |
|
Thể thuật |
|
| Battle Healing |
|
|
|
|
| Linear |
|
|
|
|
| Star Burst Stream |
(tạm dịch)Ngôi Sao Bùng Nổ |
|
Song Kiếm |
|