Difference between revisions of "Series Monogatari Tiếng Việt"
(18 intermediate revisions by 7 users not shown) | |||
Line 4: | Line 4: | ||
*'''Tiếng Việt (Vietnamese)''' |
*'''Tiếng Việt (Vietnamese)''' |
||
*[[Bakemonogatari|Tiếng Anh (English)]] |
*[[Bakemonogatari|Tiếng Anh (English)]] |
||
+ | *[[monogatari - Deutsch|Tiếng Đức (German)]] |
||
+ | *[[Monogatari - Français|Tiếng Pháp (French)]] |
||
*[[Bakemonogatari_%7ESpanish%7E|Tiếng Tây Ban Nha (Spanish)]] |
*[[Bakemonogatari_%7ESpanish%7E|Tiếng Tây Ban Nha (Spanish)]] |
||
*[[Bakemonogatari_PL|Tiếng Ba Lan (Polish)]] |
*[[Bakemonogatari_PL|Tiếng Ba Lan (Polish)]] |
||
Line 9: | Line 11: | ||
*[[Bakemonogatari~Italiano_(Italian)|Tiếng Ý (Italian)]] |
*[[Bakemonogatari~Italiano_(Italian)|Tiếng Ý (Italian)]] |
||
*[[Monogatari Series Bahasa Indonesia|Tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia)]] |
*[[Monogatari Series Bahasa Indonesia|Tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia)]] |
||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
== Tóm tắt cốt truyện == |
== Tóm tắt cốt truyện == |
||
Line 16: | Line 21: | ||
Quy chuẩn dịch thuật và các vấn đề khác xin liên hệ tại đây: http://vnsharing.net/forum/showthread.php?t=140283 |
Quy chuẩn dịch thuật và các vấn đề khác xin liên hệ tại đây: http://vnsharing.net/forum/showthread.php?t=140283 |
||
+ | Cập nhật 14/9: Từ nay link đọc online chính sẽ cập nhật tại đây. |
||
− | == Cập nhật == |
||
+ | http://sonako.wikia.com/wiki/Monogatari_Series |
||
− | *16 tháng 8 năm 2012 |
||
− | :*Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 018. |
||
− | :*Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 028. |
||
− | |||
− | *18 tháng 8 năm 2012 |
||
− | :*Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 019. |
||
− | :*Cập nhật toàn bộ Nisemonogatari - Tsukihi Phượng hoàng. |
||
− | :*Cập nhật Nisemonogatari - Karen Ong tới phần 012. |
||
+ | == Cập nhật == |
||
*19 tháng 8 năm 2012 |
*19 tháng 8 năm 2012 |
||
:*Cập nhật toàn bộ Nisemonogatari - Karen Ong. |
:*Cập nhật toàn bộ Nisemonogatari - Karen Ong. |
||
Line 34: | Line 33: | ||
*24 tháng 8 năm 2012 |
*24 tháng 8 năm 2012 |
||
:*Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 030. |
:*Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 030. |
||
+ | :*Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 020. |
||
+ | |||
+ | *26 tháng 8 năm 2012 |
||
+ | :*Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 021. |
||
+ | *30 tháng 8 năm 2012 |
||
+ | :*Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 022. |
||
Các thông tin cập nhật cũ hơn có thể xem tại trang [[Monogatari Series Vietnamese Version Update Page|thông tin Update]]. |
Các thông tin cập nhật cũ hơn có thể xem tại trang [[Monogatari Series Vietnamese Version Update Page|thông tin Update]]. |
||
Line 146: | Line 151: | ||
<br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br> |
<br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br> |
||
− | ===Nisemonogatari Tập 1 |
+ | ===[[Nisemonogatari Tập 1_Full_Text|Nisemonogatari Tập 1/ 偽物語(上)]]=== |
[[Image:Nisemono v1 000a.jpg|400px|thumb|Bìa Nisemonogatari (quyển thượng)]] |
[[Image:Nisemono v1 000a.jpg|400px|thumb|Bìa Nisemonogatari (quyển thượng)]] |
||
*[[Bakemonogatari:Nisemonogatari Vol1. Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
*[[Bakemonogatari:Nisemonogatari Vol1. Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
||
Line 183: | Line 188: | ||
<br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br> |
<br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br><br> |
||
− | ===Nisemonogatari Tập 2 |
+ | ===[[Nisemonogatari Tập 2_Full Text|Nisemonogatari Tập 2/偽物語(下)]]=== |
[[Image:Nisemono v2 000a.jpg|400px|thumb|Bìa Nisemonogatari (quyển hạ)]] |
[[Image:Nisemono v2 000a.jpg|400px|thumb|Bìa Nisemonogatari (quyển hạ)]] |
||
*[[Bakemonogatari:Nisemonogatari Vol2. Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
*[[Bakemonogatari:Nisemonogatari Vol2. Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
||
Line 213: | Line 218: | ||
===Nekomonogatari (Kuro) / 猫物語 (黒)=== |
===Nekomonogatari (Kuro) / 猫物語 (黒)=== |
||
::*[[Bakemonogatari:Nekomonogatari (Hắc) Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
::*[[Bakemonogatari:Nekomonogatari (Hắc) Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
||
− | ::*'''Tsubasa Gia đình''' |
+ | ::*'''Tsubasa Gia đình''' [http://anysend.com/D19D5C57A81779DA579E22375BD5B6D1 PDF Download] |
::**001 |
::**001 |
||
::**002 |
::**002 |
||
Line 229: | Line 234: | ||
===Nekomonogatari (Shiro) / 猫物語 (白)=== |
===Nekomonogatari (Shiro) / 猫物語 (白)=== |
||
− | [[Image:Neko White 000.jpg| |
+ | [[Image:Neko White 000.jpg|400px|thumb|Bìa Nekomonogatari (Shiro)]] |
*[[Monogatari Series:Nekomonogatari (Bạch)Minh họa gốc|Hình minh họa]] |
*[[Monogatari Series:Nekomonogatari (Bạch)Minh họa gốc|Hình minh họa]] |
||
*'''Tsubasa Hổ''' |
*'''Tsubasa Hổ''' |
||
Line 307: | Line 312: | ||
::**021 |
::**021 |
||
::**022 |
::**022 |
||
− | ::**023 |
||
− | ::**024 |
||
− | ::**025 |
||
− | ::**026 |
||
− | ::**027 |
||
− | ::**028 |
||
− | ::**029 |
||
− | ::**030 |
||
===Hanamonogatari / 花物語=== |
===Hanamonogatari / 花物語=== |
||
Line 346: | Line 343: | ||
::**026 |
::**026 |
||
::**027 |
::**027 |
||
− | :: |
+ | :: |
− | ::**029 |
||
− | ::**030 |
||
− | ::**031 |
||
− | ::**032 |
||
===Otorimonogatari / 囮物語=== |
===Otorimonogatari / 囮物語=== |
||
Line 385: | Line 378: | ||
===Koimonogatari / 恋物語=== |
===Koimonogatari / 恋物語=== |
||
− | [[Image:Koimonogatari 000b.jpg| |
+ | [[Image:Koimonogatari 000b.jpg|400px|thumb|Bìa Koimonogatari]] |
::*[[Monogatari Series:Koimonogatari Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
::*[[Monogatari Series:Koimonogatari Minh họa gốc|Hình minh họa gốc]] |
||
{| class="wikitable" width="150" ; style="float:left" |
{| class="wikitable" width="150" ; style="float:left" |
||
Line 490: | Line 483: | ||
* ''Zokuowarimonogatari'' / 続終物語 (TBA 2012) |
* ''Zokuowarimonogatari'' / 続終物語 (TBA 2012) |
||
− | [[Category:Vietnamese]] |
+ | [[Category:Light novel (Vietnamese)]] |
− | |||
− | [[Category:Alternative Languages]] |
Latest revision as of 20:43, 13 February 2014
Series Monogatari đã được dịch sang các thứ tiếng:
- Tiếng Việt (Vietnamese)
- Tiếng Anh (English)
- Tiếng Đức (German)
- Tiếng Pháp (French)
- Tiếng Tây Ban Nha (Spanish)
- Tiếng Ba Lan (Polish)
- Tiếng Nga (Russian)
- Tiếng Ý (Italian)
- Tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia)
Tóm tắt cốt truyện[edit]
Bakemonogatari xoay quanh Koyomi Araragi, một học sinh cấp ba, và gần như là một con người nếu không kể đến việc cậu suýt trở thành ma cà rồng. Một ngày nọ, người bạn cùng lớp tên là Hitagi Senjōgahara, người nổi tiếng chưa bao giờ nói chuyện với ai, rơi từ cầu thang vào vòng tay của Koyomi. Thế nhưng khác với lẽ thường, dường như Hitagi chẳng có tí trọng lượng nào cả. Dù bị cô hăm dọa, nhưng cậu vẫn cương quyết giúp đỡ và giới thiệu cô với Meme Oshino, một lão trung niên không nhà cửa, người đã giúp cậu khỏi kiếp ma cà rồng.
Dịch thuật[edit]
Quy chuẩn dịch thuật và các vấn đề khác xin liên hệ tại đây: http://vnsharing.net/forum/showthread.php?t=140283 Cập nhật 14/9: Từ nay link đọc online chính sẽ cập nhật tại đây. http://sonako.wikia.com/wiki/Monogatari_Series
Cập nhật[edit]
- 19 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật toàn bộ Nisemonogatari - Karen Ong.
- 23 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 029.
- 24 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Koimonogatari - Hitagi End phần 030.
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 020.
- 26 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 021.
- 30 tháng 8 năm 2012
- Cập nhật Nekomonogatari (Shiro) phần 022.
Các thông tin cập nhật cũ hơn có thể xem tại trang thông tin Update.
Series Monogatari, tác giả Nishio Ishin[edit]
Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上)[edit]
|
Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下)[edit]
|
Kizumonogatari / 傷物語[edit]
Nisemonogatari Tập 1/ 偽物語(上)[edit]
Nisemonogatari Tập 2/偽物語(下)[edit]
Nekomonogatari (Kuro) / 猫物語 (黒)[edit]
- Hình minh họa gốc
- Tsubasa Gia đình PDF Download
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
Nekomonogatari (Shiro) / 猫物語 (白)[edit]
- Hình minh họa
- Tsubasa Hổ
Kabukimonogatari / 傾物語[edit]
- Novel Illustrations
- Mayoi Cương thi
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
Hanamonogatari / 花物語[edit]
- Novel Illustrations
- Suruga Ác quỷ
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
- 025
- 026
- 027
Otorimonogatari / 囮物語[edit]
- Hình minh họa
- Nadeko Medusa
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
Onimonogatari / 鬼物語[edit]
- Novel Illustrations
- Shinobu Thời gian
Koimonogatari / 恋物語[edit]
Project Staff[edit]
Trưởng nhóm:
Bakemonogatari[edit]
Trưởng nhóm (Leader/QC)[edit]
Biên dịch (Translator)[edit]
Biên tập (Editor)[edit]
Kizumonogatari[edit]
Trưởng nhóm (Leader/QC)[edit]
Biên dịch (Translator)[edit]
Biên tập (Editor)[edit]
Nisemonogatari[edit]
Biên dịch (Translator)[edit]
Biên tập (Editor)[edit]
Nekomonogatari[edit]
Koimonogatari[edit]
Tổng quan series[edit]
- Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上) (1 tháng Mười Một năm 2006, ISBN 4-06-283602-5))
- Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下) (1 tháng Mười Hai năm 2006, ISBN 4-06-283607-6))
- Kizumonogatari / 傷物語 (7 tháng Năm năm 2008, ISBN 978-4-06-283663-0))
- Nisemonogatari Tập 1 / 偽物語(上) (2 tháng Chín năm 2008, ISBN 978-4-06-283679-1))
- Nisemonogatari Tập 2 / 偽物語(下) (10 tháng Sáu năm 2009, ISBN 978-4-06-283702-6))
- Nekomonogatari (Kuro) / 猫物語 (黒) (28 tháng Bảy 2010, ISBN 978-4-06-283748-4))
- Nekomonogatari (Shiro) / 猫物語 (白) (27 tháng Mười năm 2010, ISBN 978-4-06-283758-3))
- Kabukimonogatari / 傾物語 (24 tháng Mười Hai năm 2010,ISBN 978-4-06-283767-5))
- Hanamonogatari / 花物語 (21 tháng Ba năm 2011, ISBN 978-4-06-283771-2))
- Otorimonogatari / 囮物語 (30 tháng Sáu năm 2011, ISBN 978-4-06-283776-7))
- Onimonogatari / 鬼物語 (28 tháng Chín năm 2011, ISBN 978-4-06-283781-1))
- Koimonogatari / 恋物語 (22 tháng Mười Hai năm 2011, ISBN 978-4-06-283792-7)
- Tsukimonogatari / 憑物語 (TBA 2012)
- Owarimonogatari / 終物語 (TBA 2012)
- Zokuowarimonogatari / 続終物語 (TBA 2012)