Difference between revisions of "Series Monogatari Tiếng Việt"
Jump to navigation
Jump to search
Babythethao (talk | contribs) |
|||
Line 152: | Line 152: | ||
::**013 |
::**013 |
||
− | ===Nekomonogatari ( |
+ | ===Nekomonogatari (Hắc) / 猫物語 (黒)=== |
::*[[Bakemonogatari:Nekomonogatari (Black) Illustrations|Novel Illustrations]] |
::*[[Bakemonogatari:Nekomonogatari (Black) Illustrations|Novel Illustrations]] |
||
::*'''Tsubasa Gia đình''' |
::*'''Tsubasa Gia đình''' |
Revision as of 18:22, 17 January 2011
Series Bakemonogatari đã được dịch sang các thứ tiếng:
Tóm tắt cốt truyện
Araragi Koyomi là học sinh của trường trung học Naoetsu. Cậu gặp những nhân vật bất thường, những sự kiện bất thường và những bí ẩn đằng sau sự bất thường đó.
Dịch thuật
Chuẩn
Every Chapter (after editing) must conform to the agreed points highlighted in the below guidelines
Đăng kí
Translators are asked to register which chapters they're working on (see the Guideline page for usage rules).
Also see Bakemonogatari/Guidelines for guidelines specific to this translation.
Cập nhật
- 17 tháng 1 năm 2011
- Trang project được mở.
Series Bakemonogatari, tác giả Nishio Ishin
Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上)
- Suruga Khỉ
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- Suruga Khỉ
Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下)
- Novel Illustrations
- Nadeko Rắn
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- Tsubasa Mèo
Kizumonogatari / 傷物語
Nisemonogatari Tập 1 / 偽物語(上)
- Novel Illustrations
- Karen Ong
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
Nisemonogatari Tập 2 / 偽物語(下)
- Novel Illustrations
- Tsukihi Phượng hoàng
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
Nekomonogatari (Hắc) / 猫物語 (黒)
- Novel Illustrations
- Tsubasa Gia đình
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
Nekomonogatari (Trắng) / 猫物語 (白)
- Novel Illustrations
- Tsubasa Hổ
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 009
- 010
- 011
- 012
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
- 025
- 026
- 027
- 052
- 053
- 054
- 055
- 056
- 057
- 058
- 059
- 060
- 061
- 062
- 063
- 064
- 065
- 066
Kabukimonogatari / 傾物語
- Novel Illustrations
- Mayoi Cương thi
- 001
- 002
- 003
- 004
- 005
- 006
- 007
- 008
- 009
- 010
- 011
- 012
- 013
- 014
- 015
- 016
- 017
- 018
- 019
- 020
- 021
- 022
- 023
- 024
- 025
- 026
- 027
- 028
- 029
- 030
Hanamonogatari / 花物語
- Novel Illustrations
- Suruga Ác quỷ
Otorimonogatari / 囮物語
- Novel Illustrations
- Nadeko Medusa
Onimonogatari / 鬼物語
- Novel Illustrations
- Shinobu Thời gian
Koimonogatari / 恋物語
- Novel Illustrations
- Hitagi Kết thúc
Project Staff
Trưởng nhóm:
Dịch
Đang 'ra' hết mình
Bỏ chạy như 1 kẻ thua cuộc
Biên tập
Đang cày bừa
Ảnh minh họa
Series Overview
- Bakemonogatari Tập 1 / 化物語(上) (Được đăng ngày 01 Tháng Mười Một 2006, ISBN 4-06-283602-5)
- Bakemonogatari Tập 2 / 化物語(下) (Được đăng Ngày 01 tháng 12 năm 2006, ISBN 4-06-283607-6)
- Kizumonogatari / 傷物語 (Được đăng ngày 07 tháng 5 năm 2008, ISBN 978-4-06-283663-0)
- Nisemonogatari Tập 1 / 偽物語(上) (Được đăng 2 Tháng Chín, 2008, ISBN 978-4-06-283679-1)
- Nisemonogatari Tập 2 / 偽物語(下) (Được đăng ngày 10 Tháng Sáu năm 2009, ISBN 978-4-06-283702-6)
- Nekomonogatari (Hắc) / 猫物語 (黒) (Được đăng ngày 28 Tháng 7 năm 2010, ISBN 978-4-06-283748-4)
- Nekomonogatari (Bạch) / 猫物語 (白) (Được đăng ngày 27 tháng 10 2010, ISBN 978-4-06-283758-3)
- Kabukimonogatari / 傾物語 (Được đăng ngày 24 Tháng 12 2010,ISBN 978-4-06-283767-5)
- Hanamonogatari / 花物語 (TBA 2011)
- Otorimonogatari / 囮物語 (TBA 2011)
- Onimonogatari / 鬼物語 (TBA 2011)
- Koimonogatari / 恋物語 (TBA 2011)