Difference between revisions of "Sword Art Online ~Vietnamese Version~ Terms"
Jump to navigation
Jump to search
(Created page with "Dưới đây là phần gợi ý của mình về cách dịch một số tên và thuật ngữ trong truyện. Mọi ý kiến, thắc mắc, thảo luận xin các bạn trì...") |
|||
Line 1: | Line 1: | ||
− | Dưới đây là phần gợi ý của mình về cách dịch một số tên và thuật ngữ trong truyện. Mọi ý kiến, thắc mắc, thảo luận xin các bạn trình bày trong mục "Discussion" |
+ | Dưới đây là phần gợi ý của mình về cách dịch một số tên và thuật ngữ trong truyện. Mọi ý kiến, thắc mắc, thảo luận xin các bạn trình bày trong mục "Discussion" |
+ | -------[[User:Nanaya|Nanaya]] |
||
Line 103: | Line 104: | ||
| || || || Yuuki Kouichirou ||結城浩一郎 || || Kết Thành Hạo Nhất Lang || Anh trai Asuna |
| || || || Yuuki Kouichirou ||結城浩一郎 || || Kết Thành Hạo Nhất Lang || Anh trai Asuna |
||
|- |
|- |
||
− | | Chrysheight || クリスハイト || 克里斯海特 || Kikuoka Seijirou || 菊岡誠二郎 || 菊岡 誠二郎 || || Nhân viên của chính phủ|} |
+ | | Chrysheight || クリスハイト || 克里斯海特 || Kikuoka Seijirou || 菊岡誠二郎 || 菊岡 誠二郎 || || Nhân viên của chính phủ |} |
==Địa danh== |
==Địa danh== |
Revision as of 10:17, 12 April 2012
Dưới đây là phần gợi ý của mình về cách dịch một số tên và thuật ngữ trong truyện. Mọi ý kiến, thắc mắc, thảo luận xin các bạn trình bày trong mục "Discussion"
Các nhân vật chính
Tên trong game | Tên trong game(JP) | Tên trong game(CH) | Tên thật | Tên thật(JP) | Tên thật(CH) | Tên thật(HV) | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kirito | キリト | 桐人 | Kirigaya Kazuto | 桐ヶ谷和人 | 桐谷和人 | Đồng Cốc Hòa Nhân | Nam chính |
Asuna | アスナ | 亞絲娜 | Yuuki Asuna | 結城明日奈 | 結城明日奈 | Kết Thành Minh Nhật Na | Nữ chính |
Yui | ユイ | 結衣 | Kết Y | Bé gái AI | |||
Heathcliff | ヒースクリフ | 希茲克利夫 | Kayaba Akihiko | 茅場晶彦 | 茅場晶彥 | Mao Trường Tinh Ngạn | Phản diện chính? |
Aincrad
Tên trong game | Tên trong game(JP) | Tên trong game(CH) | Tên thật | Tên thật(JP) | Tên thật(CH) | Tên thật(HV) | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cline | クライン | 克萊因 | Tsuboi Ryoutarou | 壷井遼太郎 | 壺井遼太郎 | Hồ Tĩnh Liêu Thái Lang | Bạn của Kirito |
Egil | エギル | 艾基爾 | Andrew Gilbert Mills | アンドリュー・ギルバート・ミルズ | 安德魯.基爾巴特.米爾斯 | Bạn của Kirito | |
Scilica | シリカ | 西莉卡 | Ayano Keiko | 綾野珪子 | 綾野珪子 | Lăng Dã Khuê Tử | Cô bé với con rồng Pina |
Lizbet | リズベット | 莉茲貝特 | Shinozaki Rika | 篠崎里香 | 篠崎里香 | Tiểu Khi Lí Hương | Cô nàng thợ rèn |
Vũ khúc tinh linh
Tên trong game | Tên trong game(JP) | Tên trong game(CH) | Tên thật | Tên thật(JP) | Tên thật(CH) | Tên thật(HV) | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lyfa | リーファ | 莉法 | Kirigaya Suguha | 桐ヶ谷直葉 | 桐谷 直葉 | Đồng Cốc Trực Diệp | Em gái Kirito |
Tinh Linh Vương Oberon | 妖精王オベイロン | 精靈王 奧伯龍 | Sugou Nobuyuki | 須郷伸之 | 須鄉伸之 | Tu Hương Thân Chi | Phản diện chính trong ALO |
Recon | レコン | 雷根 | Nagata Shinichi | 長田伸一 | 長田伸一 | Trường Điền Thân Nhất | Bạn của Lyfa |
Ma Đạn
Tên trong game | Tên trong game(JP) | Tên trong game(CH) | Tên thật | Tên thật(JP) | Tên thật(CH) | Tên thật(HV) | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sinon | シノン | 詩乃 | Asada Shino | 朝田詩乃 | 朝田詩乃 | Triều Điền Thi Nãi | Cô gái dùng khẩu Hecate |
Spiegel | シュピーゲル | 鏡子 | Shinkawa Kyouji | 新川恭二 | 新川恭二 | Tân Xuyên Cung Nhị | Bạn của Shino |
Súng Tử Thần | 死銃 | 死槍 | Phản diện chính trong GGO | ||||
Sterben/Steven | ステルベン | Để nguyên do là Katakana | |||||
Zekushiido | ゼクシード | ||||||
Usujio Tarako | 薄塩たらこ | ||||||
Yamikaze | 闇風 | ||||||
Dyne | ダイン | Đội trưởng đội săn của Sinon | |||||
Gunner X/Musketeer X | 銃士X | ||||||
Chuỗi hạt của Mẹ
Tên trong game | Tên trong game(JP) | Tên trong game(CH) | Tên thật | Tên thật(JP) | Tên thật(CH) | Tên thật(HV) | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yuuki | ユウキ | 有紀 | Konno Yuuki | 紺野木綿季 | 粓野木棉季 | Cam Dã Mộc Miên Quý | Bạn của Asuna |
Hiện thực
Tên trong game | Tên trong game(JP) | Tên trong game(CH) | Tên thật | Tên thật(JP) | Tên thật(CH) | Tên thật(HV) | Chú thích | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kirigaya Midori | 桐ヶ谷翠 | 桐谷 翠 | Đồng Cốc Thúy | Mẹ của Kazuto/Suguha | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kirigaya Minetaka | 桐ヶ谷峰嵩 | 桐谷 峰嵩 | Đồng Cốc Phong Tung | Bố của Kazuto/Suguha | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yuuki Shouzou | 結城彰三 | 結城 彰三 | Kết Thành Chương Tam | Bố của Asuna | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yuuki Kyouko | 結城京子 | 結城 京子 | Kết Thành Kinh Tử | Mẹ của Asuna | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yuuki Kouichirou | 結城浩一郎 | Kết Thành Hạo Nhất Lang | Anh trai Asuna | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chrysheight | クリスハイト | 克里斯海特 | Kikuoka Seijirou | 菊岡誠二郎 | 菊岡 誠二郎 | }
Địa danhGGO
Thuật ngữ
Kỹ năng
|